Có 2 kết quả:

再也 zài yě ㄗㄞˋ ㄜˇ在野 zài yě ㄗㄞˋ ㄜˇ

1/2

zài yě ㄗㄞˋ ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(not) any more

Bình luận 0

zài yě ㄗㄞˋ ㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be out of (political) office
(2) to be out of power

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0